- Pressing
- Play-off : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
-
Clearance (Phá bóng)
Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
- Phạt trực tiếp
-
- Goalkeeper (Thủ môn): : Thắng : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng. : Loại trực tiếp.
- Assist (Kiến tạo) : Hết giờ : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. thuật ngữ bóng đá
-
Phạt gián tiếp
về vị trí đội hình như sau:
- Head to Head
- Bán kết
- Winger (Tiền đạo cánh):
- Full-back (Hậu vệ cánh):
- Việt vị : Đá về phía khung thành.
- Derby
- Goal line (Đường biên ngang) : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn. : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
- Tackle (Tranh bóng)
tại 88vin link
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
- Captain : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
- Header (Đánh đầu)
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ. : Cướp từ đối thủ.
- Touchline (Đường biên dọc) ): Điểm đá phạt đền.
- Tie : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
- Trọng tài : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
- Huấn luyện viên
- Cú đúp
- Own goal (Phản lưới nhà) Hậu vệ trung tâm. : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
- Home : Sân nhà
-
- Midfielder (Tiền vệ): Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
- Lost
- Hiệp 1
-
Dive (Giả vờ ngã)
Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
tại 88vin link
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi: : Khu vực 16m50 trước khung thành. : Vòng loại với 16 đội. là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Nửa đầu của trận đấu.
- Corner flag (Cột cờ góc) : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
-
- Striker (Tiền đạo cắm):
- Thẻ vàng : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
- Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Đội tuyển quốc gia
- Win
- Penalty spot (Chấm phạt đền
- Dribble (Dẫn)
- Bán độ
- Save (Cứu thua)
- Goal kick (Phát lên)
- Thẻ đỏ : Hiệp 1
- Hooligan
tại 88vin link
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
- Phạt trực tiếp